Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

见不得人

{unpresentable } , không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được, không thể giới thiệu được, không thể ra mắt được, không coi được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 见习期

    { novitiate } , thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc, người tập việc, người học việc, (tôn giáo) thời kỳ mới tu, (tôn...
  • 见习武士

    { chevalier } , kỵ sĩ, hiệp sĩ, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm
  • 见习生

    { apprentice } , người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới...
  • 见地

    { ken } , phạm vi hiểu biết, tầm mắt, nhận ra, nhìn ra, biết
  • 见多识广的

    { informed } , có nhiều tin tức, nắm được tình hình
  • 见异思迁的

    { freakish } , đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục
  • 见神论

    { theosophy } , (triết học) thuyết thần trí
  • 见神论者

    { theosophist } , (triết học) người theo thuyết thần trí
  • 见解

    Mục lục 1 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây);...
  • 见证人

    { eye -witness } , người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì { eyewitness } , người chứng kiến, người...
  • 见识

    { horizon } , chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất) tầng, (nghĩa bóng)...
  • 见闻广博的

    { informative } , cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu, có tác dụng nâng cao kiến thức { well -informed } , có đủ tài liệu,...
  • 见风使舵

    { trim } , sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng...
  • 观众

    Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 观众席

    { pavilion } , lều vải, rạp, đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...), (kiến trúc) phần nhà nhô ra, che bằng...
  • 观光

    { sightsee } , tham quan; du lãm { sightseeing } , sự đi tham quan, cuộc tham quan { tour } , cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi,...
  • 观光事业

    { tourism } , sự du lịch, thú du lịch
  • 观光客

    { tourist } , nhà du lịch, khách du lịch { visitant } , (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, (thơ ca) người đến thăm, khách, (động...
  • 观光旅行

    { sightseeing } , sự đi tham quan, cuộc tham quan { tour } , cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý,...
  • 观叶植物

    { foliage plant } , cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top