Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

触手

{tentacle } , (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 触手冠

    { lophophore } , vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)
  • 触摸

    { handle } , cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục)...
  • 触摸者

    { toucher } , người sờ, người mó, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • 触毛

    { cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti
  • 触犯

    { outrage } , sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự sỉ nhục,...
  • 触犯法令的

    { statutory } , (thuộc) luật; do luật pháp quy định, theo đúng luật
  • 触电

    { electric shock } , (Tech) va chạm điện, điện giật
  • 触觉

    { feeling } , sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm,...
  • 触觉器官的

    { tactual } , (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó
  • 触觉的

    { tactile } , (thuộc) xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành { tactual } , (thuộc) xúc giác, (thuộc...
  • 触角

    Mục lục 1 {antenna } , râu (của sâu bọ), radiô anten 2 {antennae } , râu (của sâu bọ), radiô anten 3 {feeler } , người sờ, người...
  • 触角根

    { scape } , (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn...
  • 触角的

    { antennal } , (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten { antennary } , (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten
  • 触诊

    { palpate } , sờ nắn (khi khám bệnh) { palpation } , sự sờ nắn (khi khám bệnh)
  • 触轮

    { trolly } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng,...
  • 触须

    Mục lục 1 {antenna } , râu (của sâu bọ), radiô anten 2 {antennae } , râu (của sâu bọ), radiô anten 3 {feeler } , người sờ, người...
  • 言及

    { advert } , ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương { mention } , sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập,...
  • 言外之意

    { subaudition } , sự hiểu ngầm, điều hiểu ngầm
  • 言归于好吧

    { pax } , (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự trả tiền, (thường), (nghĩa xấu) ăn...
  • 言明

    { dictum } , lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, (pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top