Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

计算机窃贼

{hacker } , người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 计算机系统

    { computer system } , (Tech) hệ thống điện toán
  • 计算法

    { numeration } , phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh s
  • 计算的

    { calculating } , thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt { computational } , có sử dụng máy điện toán { enumerative...
  • 计算的东西

    { numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số)
  • 计算的结果

    { calculation } , sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu,...
  • 计算结果

    { Value } , giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học)...
  • 计算者

    { Calculator } , người tính, máy tính { numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số) { reckoner...
  • 计谋

    { designing } , sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày, gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn...
  • 计量

    { computation } , sự tính toán, sự ước tính
  • 计量器

    { gauge } , máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 计量生物学

    { biometric } , (thuộc) sinh trắc học
  • 计量的

    { Metric } , (thuộc) mét, (như) metrical, (toán học) Mêtric
  • { bespeak } /bi\'spouk/; bespoke, bespoken /bi\'spoukn/, đặt trước, giữ trước, đặt (hàng), chứng tỏ, tỏ ra; cho biết, (thơ ca)...
  • 订书机

    { stapler } , người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
  • 订书钉

    { staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng...
  • 订制的

    { custom -made } , may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)
  • 订契约的人

    { stipulator } , người quy định
  • 订婚

    Mục lục 1 {affiance } , (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm, lễ ăn hỏi, lễ đính hôn, (thường) dạng bị động đính hôn, hứa...
  • 订婚了的

    { betrothed } , người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
  • 订定

    { target } , bia (để bắn), mục tiêu, đích (đen & bóng), (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top