Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调子低沉的

{deep } , sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm (màu sắc), vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)..., (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, (quân sự) đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, sâu, muộn, khuya, nhiều, (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, (thơ ca) (the deep) biển cả, ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương), vực thẳm, vực sâu, (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调子美地

    { melodically } , du dương; êm ái
  • 调子美妙的

    { melodic } , (thuộc) giai điệu
  • 调子高的

    { high -pitched } , cao, the thé (âm thanh), dốc (mái nhà...), (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả { high -toned } , có những tình...
  • 调幅

    { amplitude modulation } , (Tech) biến điệu biên độ
  • 调度

    { attemper } , làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại) { scheduling } , sự lập...
  • 调度员

    { dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
  • 调律

    { tuning } , (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy)
  • 调情

    Mục lục 1 {dalliance } , sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi...
  • 调情的人

    { flirt } , sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng...
  • 调戏

    Mục lục 1 {dalliance } , sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi...
  • 调拨人员

    { cannibalize } , ăn thịt sống, ăn thịt người, tháo tung để lấy phụ tùng, lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác
  • 调换

    Mục lục 1 {change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of...
  • 调换儿

    { changeling } , (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 调整

    Mục lục 1 {adjust } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải,...
  • 调整后的

    { Justified } , (justified in doing something) có lý do chính đáng để làm điều gì, hợp lý, đã được chính minh là đúng
  • 调整器

    { regulator } , người điều chỉnh, máy điều chỉnh { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 调整大小

    { sizing } , suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít)
  • 调整子系统

    { Transputer } , phần mềm trung gian
  • 调整片

    { Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự...
  • 调整者

    { adjuster } , máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp { regulator } , người điều chỉnh, máy điều chỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top