Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谜样的人

{conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谜语

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 谢幕

    { curtain call } , sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
  • 谢意

    { thank } , cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu
  • 谢礼

    { honorarium } , tiền thù lao
  • 谢绝

    { refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ...
  • 谢谢

    { thank } , cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu { thanks } , lời cảm ơn, sự cảm ơn, nhờ có
  • 谣传

    { noise } , tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn { rumour } , tiếng đồn, tin đồn, đồn, đồn...
  • 谣言

    Mục lục 1 {canard } , tin vịt 2 {rumor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour 3 {rumour } , tiếng đồn, tin đồn, đồn, đồn đại...
  • 谦卑

    { abasement } , sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục { humiliation } , sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình...
  • 谦卑的

    { lowly } , tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng
  • 谦恭

    { courtliness } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự khúm núm, sự xiểm nịnh
  • 谦恭地

    { civilly } , lịch sự, nhã nhặn { respectfully } , lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
  • 谦恭的

    { courteous } , lịch sự, nhã nhặn { courtly } , lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh { meek } , hiền lành, nhu mì,...
  • 谦虚

    { condescension } , sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố, sự nhã nhặn đối với người dưới { humility } , sự khiêm tốn,...
  • 谦虚的

    { unambitious } , không ham muốn, không có tham vọng { unassertive } , không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không...
  • 谦让的

    { self -effacing } , khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người
  • 谦逊

    Mục lục 1 {condescend } , hạ mình, hạ cố, chiếu cố, (Ê,cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản 2 {humbleness } , tính khiêm tốn,...
  • 谦逊地

    { condescendingly } , hạ mình, nhún nhường { humbly } , nhún nhường, khiêm nhường { lowly } , tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm...
  • 谦逊的

    Mục lục 1 {condescending } , hạ mình, hạ cố, chiếu cố 2 {humble } , khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp...
  • 谨严的

    { quakerish } , giống như tín đồ phái Quây,cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top