Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赋予人性

{humanise } , làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, hoá thành nhân đạo


{humanize } , làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, hoá thành nhân đạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赋予元气

    { inspirit } , truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái
  • 赋予免疫性

    { immunise } , gây miễn dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại { immunize } , gây miễn dịch, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 赋予力量

    { sinew } , (giải phẫu) gân, (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột;...
  • 赋予头衔

    { title } , tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ, (pháp lý)...
  • 赋予灵感

    { inspire } , truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai), gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra;...
  • 赋予灵魂

    { ensoul } , cho linh hồn, để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn
  • 赋予生命

    Mục lục 1 {animate } , có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt, làm cho sống, làm cho có sinh khí, làm nhộn nhịp, làm...
  • 赋以形体

    { body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng...
  • 赋值

    { assign } , (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định,...
  • 赋形剂

    { excipient } , (dược học) tá dược
  • 赋格曲

    { fugue } , (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga
  • 赋闲

    { dally } , ve vãm, chim chuột, đùa giỡn, coi như chuyện đùa, đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa, (+ with) lẩn tránh...
  • { wager } , sự đánh cuộc, đánh cuộc
  • 赌业者

    { bookie } ,maker) /\'bu:t,meikə/, người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 赌博

    Mục lục 1 {gamble } , cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ...
  • 赌博业者

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 赌博的人

    { gambler } , người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to
  • 赌博者

    { gamester } , người đánh bạc, con bạc
  • 赌双骰的人

    { crapshooter } , người gieo xúc xắc
  • 赌场

    { sporting house } , (thông tục) nhà chứa, nhà thổ, (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top