Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起老茧的

{callous } , thành chai; có chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起草

    { draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản...
  • 起草人

    { drafter } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo...
  • 起草者

    { draftsman } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo...
  • 起落架

    { undercart } , càng (máy bay)
  • 起蒙

    { initiation } , sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một...
  • 起誓

    { adjure } , bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài { vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
  • 起誓要

    { vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
  • 起诉

    Mục lục 1 {implead } , (pháp lý) kiện, khởi tố 2 {indict } , truy tố, buộc tội 3 {indictment } , sự truy tố, sự buộc tội, bản...
  • 起诉状

    { indictment } , sự truy tố, sự buộc tội, bản cáo trạng
  • 起诉者

    { suitor } , người cầu hôn, đương sự, (pháp lý) bên nguyên
  • 起跑线

    { scratch } , hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết...
  • 起身

    { rise } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên...
  • 起边皱

    { frill } , diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), (số nhiều) điệu bộ,...
  • 起重机

    { crane } , (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane),...
  • 起重机手

    { craneman } , số nhiều cranemen, công nhân lái xe cần trục
  • 起重装置

    { purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 起锚

    { unmoor } , mở dây buộc (tàu); kéo neo { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân...
  • 起锚机

    { capstan } , cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
  • 起霜

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 起风

    { storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top