Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超椭圆

{hyperelliptic } , (giải tích) siêu eliptic



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超正方体

    { hypercube } , hình siêu lập phương
  • 超比

    { hypergeometric } , siêu bội
  • 超活性

    { superactivity } , hoạt tính quá cao; tính hoạt động quá cao
  • 超流体性

    { superfluidity } , (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng
  • 超流体的

    { superfluid } , (vật lý) siêu lỏng
  • 超流动性

    { superfluidity } , (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng
  • 超深渊

    { hadal } , (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét
  • 超深渊的

    { hadal } , (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét
  • 超滤液

    { ultrafiltrate } , vật liệu siêu lọc
  • 超滤滤液

    { ultrafiltrate } , vật liệu siêu lọc
  • 超激发

    { superexcitation } , sự kích thích quá mức
  • 超灵

    { oversoul } , linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ)
  • 超灵敏度

    { supersensitivity } , tính quá nhạy cảm
  • 超然的

    { detached } , rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
  • 超物质

    { hyperphysical } , phi thường, siêu phẩm
  • 超环面

    { hypertorus } , siêu xuyến
  • 超现代的

    { ultramodern } , tối tân
  • 超现实主义

    { superrealism } , (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực { surrealism } , (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực
  • 超球

    { hypersphere } , siêu cầu
  • 超球面

    { hypersphere } , siêu cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top