Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跳蛙游戏

{cockalorum } , (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, trò chơi nhảy cừu (trẻ con)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跳该舞

    { galop } , điệu múa tẩu mã, điệu múa tẩu mã
  • 跳读

    { skip } , (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ),...
  • 跳起

    { Start } , lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự...
  • 跳越

    { jump } , sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt...
  • 跳跃

    Mục lục 1 {bounce } , sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống...
  • 跳跃床

    { trampoline } , tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn), dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo
  • 跳跃的

    Mục lục 1 {bouncing } , to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát 2 {jumpy } , hay giật mình, hay hốt hoảng...
  • 跳跃的人

    { bouncer } , vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn,...
  • 跳跃者

    { jumper } , người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...), dây néo cột buồm, choòng (đục đá), áo...
  • 跳踢踏舞

    { tap -dance } , điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ), nhảy điệu clacket
  • 跳过

    { leap } , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến...
  • 跳过的

    { vaulting } , (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào
  • 跳进

    { plunge } , sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn,...
  • 跳进的人

    { plunger } , người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, Pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ...
  • 跳飞

    { ricochet } , sự ném thia lia, sự bắn thia lia, ném thia lia, bắn thia lia
  • 跳鼠

    { jerboa } , (động vật học) chuột nhảy
  • 践踏

    Mục lục 1 {override } , cưỡi (ngựa) đến kiệt lực, cho quân đội tràn qua (đất địch), cho ngựa giày xéo, (nghĩa bóng) giày...
  • 跷跷板

    { seesaw } , ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng...
  • { stomp } , (+about, around, off) (THGT) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy...
  • 跺脚

    { stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top