Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

近代的

{latter-day } , hiện đại, ngày nay


{neoteric } , mới, hiện đại, nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới


{recent } , gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 近似

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 近似三角形

    { subtriangular } , tựa hình tam giác
  • 近似人类的

    { subhuman } , (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người
  • 近似值

    { approximation } , sự gần, sự xấp xỉ, sự gần đúng, cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng, (toán học) phép xấp...
  • 近似的

    { approximate } , approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp...
  • 近便的

    { handy } , thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • 近卫兵

    { guardsman } , vệ binh
  • 近因

    { Signal } , dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu,...
  • 近地点

    { perigee } , (thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm
  • 近处

    { vicinity } , sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi
  • 近尾部

    { caudad } , về phía đuôi
  • 近尾部的

    { caudal } , (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi
  • 近接战

    { infighting } , sự đánh giáp lá cà (quyền Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự...
  • 近旁地

    { nearby } , gần, không xa
  • 近旁的

    { nearby } , gần, không xa
  • 近日

    { odd -come-shortly } , ngày gần đây nhất, một trong những ngày gần đây nhất
  • 近日点

    { apsis } /æp\'saidi:z/, (thiên văn học) cùng điểm { perihelion } , (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong...
  • 近星点

    { periastron } , (thiên văn) điểm cận tính
  • 近月点

    { perilune } , điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đất
  • 近来

    { latterly } , về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây { odd -come-shortly } , ngày gần đây nhất, một trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top