Xem thêm các từ khác
-
逐渐缓慢的
{ rallentando } , (NHạC) với tốc độ giảm dần, chậm dần, (NHạC) đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm... -
逐渐转化
{ gradate } , sắp đặt theo cấp bậc, (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc), nhạt dần (màu sắc) -
逐点
{ pointwise } , theo từng điểm -
逐点的
{ pointwise } , theo từng điểm -
逐退
{ repel } , đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, (vật lý) đẩy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể... -
逐退的
{ repulsive } , ghê tởm, gớm guốc, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy, (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ) -
逐鹿
{ babirusa } , cũng babirussa, babiroussa, (động vật) lợn hươu -
递传单
{ circularize } , gửi thông tri, gửi thông tư, gửi giấy báo (cho khách hàng) -
递减
{ degression } , sự giảm xuống, sự hạ (thuế) -
递减的
{ diminishing } , hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ -
递呈
{ submission } , sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư) -
递归
{ recursion } , đệ qui -
递归地
{ recursively } , một cách đệ quy -
递归性
{ recursiveness } , (logic học) tính đệ quy, potential r. tính đệ quy thế (năng) , relative r. tính đệ quy tương đối , uniform primitive... -
递归的
{ recursive } , (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy -
递补选举
{ by -election } , cuộc bầu cử phụ -
递质
{ transmittance } , sự truyền, hệ số truyền -
递送
{ delivery } , sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự... -
递送的
{ transmissive } , có thể truyền được -
递降的
{ step -down } , để giảm điện áp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.