Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遗赠

Mục lục

{bequeath } , để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau)


{bequest } , sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc thư)


{demise } , (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị), sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...), cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...), để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)


{devise } , sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遗赠物

    { bequest } , sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc thư) { legacy } , tài sản kế thừa, gia tài, di sản
  • 遗赠给

    { devise } , sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • 遗赠者

    { devisor } , (pháp lý) người làm di chúc { legator } , người để lại di sản
  • 遗迹

    Mục lục 1 {demolishment } , sự phá huỷ; sự đánh đổ 2 {monument } , vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình...
  • 遗迹的

    { vestigial } , (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết
  • 遗风

    { relic } , (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, (số nhiều) di hài
  • 遗骨匣

    { reliquary } , (tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích, hòm đựng di hài
  • 遣散

    Mục lục 1 {demob } , (từ lóng) (như) demobilize 2 {demobilization } , sự giải ngũ; sự phục viên 3 {demobilize } , giải ngũ; cho phục...
  • 遣返

    { repatriate } , cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước
  • 遣送回国

    { repatriation } , sự hồi hương, sự trở về nước
  • 遥感勘测

    { telemetry } , phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng (RAđIô))
  • 遥控

    { remote control } , thiết bị điều khiển từ xa { telecontrol } , sự điều khiển từ xa
  • 遥控的

    { robot } , người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động
  • 遥远

    { outland } , vùng hẻo lánh xa xôi, đất ở người thái ấp, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài
  • 遥远地

    { afar } , xa, ở xa, cách xa
  • 遥远的

    Mục lục 1 {far } , xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào...
  • 遭受

    { have } , có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+...
  • 遭遇

    Mục lục 1 {confront } , mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with)...
  • 遭遇战

    { rencontre } , cuộc gặp gỡ, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm
  • 遭难的

    { castaway } , người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu, (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top