Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

采集用囊

{vasculum } , hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học), (giải phẫu) mạch máu nhỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 采集药草

    { herborize } , sưu tập cây cỏ
  • { glair } , lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, bôi lòng trắng trứng { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò...
  • 释义

    { paraphrase } , ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng
  • 释放

    Mục lục 1 {acquittal } , sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự...
  • 释放令

    { manumission } , sự giải phóng (nô lệ)
  • 释放宣言

    { parole } , lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), (quân sự) khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ...
  • 释放者

    { emancipator } , người giải phóng { liberator } , người giải phóng, người giải thoát { releaser } , (kỹ thuật) cơ cấu khởi...
  • 释放证书

    { release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành...
  • 释罪

    { exoneration } , sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải tội { justification } , sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng;...
  • 释罪的

    { exonerative } , để miễn (nhiệm vụ gì...), để giải tội
  • 释迦牟尼

    { sakyamuni } , (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni
  • 里亚式港湾

    { ria } , đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển
  • 里头

    { within } , ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía...
  • 里手

    { past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc...
  • 里拉

    { lira } , đồng lia (tiền Y)
  • 里欧

    { LEO } , (thiên văn học) cung Sư t
  • 里程石

    { milestone } , cột kilômét cọc, (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)
  • 里程碑

    { landmark } , mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền), mốc ranh giới, giới hạn,...
  • 里程表

    { odograph } , máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của người đi bộ) { odometer } , cái đo đường,...
  • 里程计

    { speedometer } , đồng hồ (chỉ) tốc độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top