Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雕刻品

{carving } , nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt


{marble } , đá hoa, cẩm thạch, (số nhiều) hòn bi, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ, (định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch, làm cho có vân cẩm thạch


{sculp } , thuật điêu khắc, thuật chạm trổ, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...), điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc, là nhà điêu khắc, (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雕刻家

    { sculptor } , nhà điêu khắc; thợ chạm
  • 雕刻工

    { grave } , mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 雕刻师

    { engraver } , người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc { graver } , thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm
  • 雕刻术

    { carving } , nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt { sculp } , thuật điêu khắc, thuật chạm...
  • 雕刻的

    { carven } , (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây,ban,nha (thế kỷ) 16, 17) { glyptic } , (thuộc) thuật chạm ngọc { sculptural } ,...
  • 雕刻般的

    { sculptural } , (thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ { sculpturesque } , như điêu khắc, như chạm trổ; như một...
  • 雕刻风格

    { burin } , dao khắc, dao trổ
  • 雕合

    { scribing } , sự vạch dấu
  • 雕塑

    { sculpture } , thuật điêu khắc, thuật chạm trổ, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...),...
  • 雕存的

    { marcescent } , tàn úa, héo úa
  • 雕工

    { carver } , thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...) { engraver } , người...
  • 雕版

    { engraving } , sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc
  • 雕花玻璃

    { cut glass } , thủy tinh chạm
  • { rain } , mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới...
  • 雨云

    { nimbus } , (khí tượng) mây mưa, mây dông, quầng (mặt trăng, mặt trời), vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
  • 雨伞

    { umbrella } , ô, dù; lọng, (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ, màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu),...
  • 雨声

    { pitter -patter } , có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, tiếng lộp độp, hổn hển
  • 雨天

    { rain } , mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới...
  • 雨夹雪

    { sleet } , mưa tuyết, mưa tuyết
  • 雨夹雪的

    { sleety } , có mưa tuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top