Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(34586 từ)

  • { foregather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân,...
  • { furtively } , lén lút, ngấm ngầm
  • { slide } , sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt...
  • { stealer } , kẻ cắp, kẻ trộm
  • { jerry } , (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm), (như) jerry,shop, lính Đức, người...
  • { stowaway } , người đi tàu thuỷ lậu vé
  • { poacher } , xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm...
  • Mục lục 1 {burgle } , ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch 2 {filch } , ăn cắp, xoáy,...
  • { sinking fund } , (Econ) Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng...
  • { acquittance } , sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần, sự trang trải hết nợ nần,...
  • { refund } , sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền...
  • { warehouse } , kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • { reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị,...
  • { tank } , thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng
  • { outage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt),...
  • { catalysis } , (hoá học) sự xúc tác
  • { queasy } , làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn), dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng),...
  • { errhine } , làm hắt hơi, (y học) thuốc hắt hơi
  • { lachrymator } , (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt
  • { communist } , người cộng sản/,kɔmju\'nistik/, cộng sản { communistic } , (như) communist,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top