Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

-floor (counter)

n,n-suf

かい [階]

Xem thêm các từ khác

  • -fold

    Mục lục 1 n,vi,vs,vt 1.1 ばい [倍] 2 suf 2.1 え [重] n,vi,vs,vt ばい [倍] suf え [重]
  • -ish

    suf,uk がらみ [搦み] がらみ [絡み]
  • -ism

    suf イズム
  • -ite

    n,n-suf とう [党]
  • -like

    Mục lục 1 suf 1.1 ぜんと [然と] 2 n-suf 2.1 ぎみ [気味] 3 adj-na,suf 3.1 てき [的] suf ぜんと [然と] n-suf ぎみ [気味] adj-na,suf...
  • -looked

    n-suf ぎみ [気味]
  • -looking

    n-suf ぎみ [気味]
  • -made

    n,n-suf せい [製]
  • -matic

    suf マチック
  • -months

    suf かげつ [ヶ月]
  • -ness

    suf ネス
  • -ply

    suf え [重]
  • -racing operated by the Japan Racing Association (horse ~)

    n ちゅうおうけいば [中央競馬]
  • -school

    n,n-suf こう [校]
  • -seater (two ~)

    n,n-suf のり [乗り]
  • -tatami mats (counter)

    n じょう [畳]
  • -ware

    n ウェア
  • -wide

    suf ぐるみ
  • -years-old

    suf さい [歳]
  • 1,000

    Mục lục 1 n 1.1 せん [阡] 1.2 いっせん [一千] 2 num 2.1 せん [千] n せん [阡] いっせん [一千] num せん [千]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top