Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

-tatami mats (counter)

n

じょう [畳]

Xem thêm các từ khác

  • -ware

    n ウェア
  • -wide

    suf ぐるみ
  • -years-old

    suf さい [歳]
  • 1,000

    Mục lục 1 n 1.1 せん [阡] 1.2 いっせん [一千] 2 num 2.1 せん [千] n せん [阡] いっせん [一千] num せん [千]
  • 1,000,000

    n ひゃくまん [百万]
  • 1,000,000,000

    n じゅうおく [十億]
  • 1,000,000,000,000

    num ちょう [兆]
  • 1,000 Yen bill

    n せんえんさつ [千円札]
  • 1-1

    n いったいいち [一対一]
  • 1-step (type II) verb

    n いちだんどうし [一段動詞]
  • 10

    Mục lục 1 n 1.1 テン 1.2 じゅう [什] 2 num 2.1 とお [十] 2.2 と [十] 2.3 じゅう [拾] 2.4 じゅう [十] n テン じゅう [什] num...
  • 10%

    n,n-suf わり [割り] わり [割]
  • 10% off sale

    n いちわりびき [一割引き]
  • 10,000

    Mục lục 1 adv,num 1.1 よろず [万] 1.2 まん [万] 2 num 2.1 まん [萬] adv,num よろず [万] まん [万] num まん [萬]
  • 10,000,000

    n せんまん [千万]
  • 10,000,000,000

    n ひゃくおく [百億]
  • 10,000,000,000,000,000

    n けい [京]
  • 10,000 Yen

    n きんいちまんえん [金壱万円]
  • 10-day period

    n じゅん [旬]
  • 100

    num ひゃく [百]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top