Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Age or life of the emperor

n

せいじゅ [聖寿]

Xem thêm các từ khác

  • Age range

    n ねんれいそう [年齢層]
  • Age relationship

    n としまわり [年回り]
  • Age seventy

    Mục lục 1 n 1.1 ななそじ [七十路] 1.2 こき [古稀] 1.3 こき [古希] n ななそじ [七十路] こき [古稀] こき [古希]
  • Age shooter

    n エージシューター
  • Age sixty

    n むそじ [六十路]
  • Age thirty

    n みそじ [三十路]
  • Aged

    Mục lục 1 n 1.1 としとった [年取った] 2 adj 2.1 ふるい [古い] n としとった [年取った] adj ふるい [古い]
  • Aged 20

    n じゃっかん [弱冠]
  • Aged 61

    n かこう [華甲]
  • Aged body

    n ろうく [老躯]
  • Aged geisha

    n ろうぎ [老妓]
  • Aged hero

    n ろうゆう [老雄]
  • Aged mother

    n ろうぼ [老母]
  • Aged person

    n ろうたい [老体]
  • Ageing

    Mục lục 1 n 1.1 エージング 2 n,vs 2.1 ろうか [老化] n エージング n,vs ろうか [老化]
  • Ageism

    n エージズム
  • Agencies of a central government

    n ちゅうおうぎょうせいかんちょう [中央行政官庁]
  • Agency

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうかい [仲介] 1.2 エージェンシー 1.3 ちから [力] 1.4 しゅっちょうじょ [出張所] 1.5 じぎょうだん...
  • Agency of Natural Resources and Energy

    n しげんエネルギーちょう [資源エネルギー庁]
  • Agenda

    Mục lục 1 n 1.1 ぎだい [議題] 1.2 かいぎじこう [会議事項] 1.3 アジェンダ 1.4 にってい [日程] 1.5 きょうぎじこう [協議事項]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top