- Từ điển Anh - Nhật
Animalization
n
どうぶつか [動物化]
Xem thêm các từ khác
-
Animals
n じゅうるい [獣類] どうぶつたち [動物達] -
Animate nature
n しょうじゃ [生者] -
Animation
Mục lục 1 n 1.1 アニメーション 1.2 せいき [生気] 2 n,abbr 2.1 アニメ n アニメーション せいき [生気] n,abbr アニメ -
Animator
n アニメーター -
Anime karaoke
n,abbr アニカラ -
Animism
n せいれいしんこう [精霊信仰] アニミズム -
Animosity
Mục lục 1 n 1.1 あっかんじょう [悪感情] 1.2 はんかん [反感] 1.3 てきい [敵意] 1.4 あくかんじょう [悪感情] n あっかんじょう... -
Anion
n いんイオン [陰イオン] -
Anisakiasis
n アニサキスしょう [アニサキス症] -
Anisogamete
n いけいはいぐうし [異形配偶子] -
Anisotropy
adj-na,n いほうせい [異方性] -
Ankh
n アンク -
Ankle
Mục lục 1 n 1.1 あしくび [足首] 2 n,uk 2.1 くるぶし [踝] n あしくび [足首] n,uk くるぶし [踝] -
Anklebone
n きょこつ [距骨] -
Anklet
n アンクレット -
Annals
Mục lục 1 n 1.1 しせき [史籍] 1.2 れきだいし [歴代史] 1.3 ねんだいき [年代記] 1.4 しじょう [史乗] n しせき [史籍] れきだいし... -
Annals of the Three Kingdoms
n さんごくし [三国志] -
Annealing
n アニーリング -
Annelid
n かんけいどうぶつ [環形動物] -
Annex
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんぷ [添附] 2 n 2.1 ぶんかん [分館] 2.2 ぶんしつ [分室] n,vs てんぷ [添附] n ぶんかん [分館] ぶんしつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.