- Từ điển Anh - Nhật
Beefsteak plant
n,uk
しそ [紫蘇]
Xem thêm các từ khác
-
Beehive
Mục lục 1 n 1.1 はちのす [蜂の巣] 1.2 ほうそう [蜂巣] 1.3 す [巣] n はちのす [蜂の巣] ほうそう [蜂巣] す [巣] -
Beekeeper
n ようほうか [養蜂家] -
Beekeeping
n ようほう [養蜂] -
Beeline
n いちもんじ [一文字] -
Beep
n はっしんおん [発信音] ビープ -
Beeper
Mục lục 1 n 1.1 ポケットベル 2 abbr 2.1 ポケベル n ポケットベル abbr ポケベル -
Beer
Mục lục 1 n 1.1 ビア 1.2 ビール 2 n,uk 2.1 ばくしゅ [麦酒] 2.2 びいる [麦酒] n ビア ビール n,uk ばくしゅ [麦酒] びいる... -
Beer-garden
n ビアガーデン -
Beer barrel
n ビヤだる [ビヤ樽] -
Beer belly
n さけぶとり [酒太り] -
Beer bottle
n ビールびん [ビール瓶] -
Beer coupon
n ビールけん [ビール券] -
Beer garden
n ビヤガーデン -
Beer hall
n ビヤホール -
Beeswax
n みつろう [蜜蝋] -
Beet
n ビート -
Beet (sugar ~)
n さとうだいこん [砂糖大根] -
Beethoven
n ベートーヴェン ベートーベン -
Beetle
Mục lục 1 n 1.1 かぶとむし [兜虫] 1.2 かぶとむし [甲虫] 1.3 こうちゅう [甲虫] n かぶとむし [兜虫] かぶとむし [甲虫]... -
Beetle-browed boy
n でこぼう [凸坊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.