Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Believer

Mục lục

n

きょうと [教徒]
しんぽうしゃ [信奉者]
しんじゃ [信者]
しんこうしゃ [信仰者]
しんと [信徒]
もんと [門徒]
しゅうと [宗徒]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top