- Từ điển Anh - Nhật
Believer
Mục lục |
n
きょうと [教徒]
しんぽうしゃ [信奉者]
しんじゃ [信者]
しんこうしゃ [信仰者]
しんと [信徒]
もんと [門徒]
しゅうと [宗徒]
Xem thêm các từ khác
-
Believer of my denomination
n わがしゅうのと [我宗の徒] -
Belize
n ベリーズ -
Bell
Mục lục 1 n 1.1 すず [鈴] 1.2 かね [鐘] 1.3 かね [鉦] 1.4 よびりん [呼び鈴] n すず [鈴] かね [鐘] かね [鉦] よびりん [呼び鈴] -
Bell-bottom
n ベルボトム -
Bell (BEL)
n ベル -
Bell (i.e. of a trumpet)
n あさがお [朝顔] -
Bell animalcule (insect)
n つりがねむし [釣り鐘虫] -
Bell mark
n ベルマーク -
Bell ringer
n かねつき [鐘撞] -
Bell rope
n ひきづな [引き綱] ひきづな [引綱] -
Bell sounding
adv りんりん -
Bell tower
n しょうろう [鐘楼] かねつきどう [鐘撞堂] -
Bell with wooden clapper
n ぼくたく [木鐸] -
Belladonnalily
n なつずいせん [夏水仙] -
Bellboy
n ベルボーイ -
Belle
n れいじん [麗人] -
Belles-lettres
n ぶんげい [文芸] -
Belles lettres
n じゅんぶんがく [純文学] -
Bellflower
Mục lục 1 n 1.1 りんどう [竜胆] 1.2 つりがねそう [釣り鐘草] 1.3 ほたるぶくろ [蛍袋] n りんどう [竜胆] つりがねそう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.