- Từ điển Anh - Nhật
Enduring unspeakable hardships for the sake of vengeance
n
がしんしょうたん [臥薪嘗胆]
Xem thêm các từ khác
-
Enema
n かんちょう [灌腸] -
Enema (giving an ~)
n,vs かんちょう [潅腸] かんちょう [浣腸] -
Enemy
Mục lục 1 n 1.1 てきしゅ [敵手] 1.2 かたきどうし [仇同氏] 1.3 あた [仇] 1.4 あだ [仇] 1.5 エネミー 1.6 かたき [敵] 1.7... -
Enemy (soldier)
n てきへい [敵兵] -
Enemy army
n てきぐん [敵軍] -
Enemy attack or raid
n てきしゅう [敵襲] -
Enemy bullet
n てきだん [敵弾] -
Enemy camp
n てきえい [敵営] -
Enemy camp or line
n てきじん [敵陣] -
Enemy fleet
n てきかんたい [敵艦隊] -
Enemy forces
n てきぶたい [敵部隊] -
Enemy fortress
n てきるい [敵塁] -
Enemy movements
n てきじょう [敵情] てきじょう [敵状] -
Enemy nation
n てきこく [敵国] てっこく [敵国] -
Enemy plane
n てっき [敵機] -
Enemy ship
n てきかん [敵艦] -
Enemy side
n てきがわ [敵側] てきがた [敵方] -
Enemy territory
n てきち [敵地] -
Enemys strength (forces)
n てきのぜい [敵の勢] -
Energetic
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 きえい [気鋭] 2 adj-t 2.1 ぼつぼつたる [勃々たる] 2.2 ぼつぼつたる [勃勃たる] 3 adv,n,vs 3.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.