- Từ điển Anh - Nhật
Jarring sound
adv,n
ごそごそ
Xem thêm các từ khác
-
Jasmine
n まつり [茉莉] ジャスミン -
Jasmine (Jasminum sambac)
n まつりか [茉莉花] -
Jasmine tea
n ジャスミンちゃ [ジャスミン茶] -
Jasminum sambac
n まつり [茉莉] -
Jasper
n へきぎょく [碧玉] -
Jaundice
n おうだん [黄疸] -
Jauntily
adv,uk さっそうと [颯爽と] -
Jaunty
adj-na,n さっそう [颯爽] -
Javelin
n ジャベリン -
Javelin (throw)
n やりなげ [槍投げ] -
Jaw
Mục lục 1 n 1.1 あご [顎] 1.2 あご [齶] 1.3 あご [頤] n あご [顎] あご [齶] あご [頤] -
Jaw joint
n がくかんせつ [顎関節] -
Jawbone
n あごぼね [顎骨] がっこつ [顎骨] -
Jawboning
n ジョーボニング -
Jaws (film title)
n ジョーズ -
Jaws of death
n ここう [虎口] こけつ [虎穴] -
Jay
n ジェイ かけす [懸巣] -
Jazz
n ジャズ -
Jazz band
n ジャズバンド -
Jazz chorus
n ジャズコーラス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.