- Từ điển Anh - Nhật
Observation tower
Xem thêm các từ khác
-
Observational study
n かんさつてきけんきゅう [観察的研究] -
Observatory
n かんそくじょ [観測所] -
Observer
Mục lục 1 n 1.1 かんそくしゃ [観測者] 1.2 かんさつしゃ [観察者] 1.3 たちあいにん [立会人] 1.4 オブザーバー 1.5 オブザーバ... -
Observing
n,vs じゅんぽう [遵奉] じゅんぽう [順奉] -
Observing (a person) closely
n,vs ちゅうし [注視] -
Observing a performance in a large group
n そうけん [総見] -
Observing eye
n かんさつがん [観察眼] -
Obsession
n つきもの [憑き物] きょうはくかんねん [強迫観念] -
Obsessional neurosis
n きょうはくしんけいしょう [強迫神経症] -
Obsidian
n こくようがん [黒曜岩] こくようせき [黒曜石] -
Obsolescent
n はいようそ [廃要素] -
Obsolete
n すたれた [廃れた] -
Obsolete article
adj ふるい [古い] -
Obsolete word
Mục lục 1 n 1.1 しご [死語] 1.2 こご [古語] 1.3 こげん [古諺] 1.4 こげん [古言] 1.5 はいご [廃語] n しご [死語] こご [古語]... -
Obstacle
Mục lục 1 n 1.1 あたりさわり [当たり障り] 1.2 せまきもん [狭き門] 1.3 しょうがい [障害] 1.4 ししょう [支障] 1.5 しょうがいぶつ... -
Obstacle race
n しょうがいぶつきょうそう [障害物競走] -
Obstacle to Buddhist practice
Mục lục 1 n 1.1 まら [魔羅] 1.2 まら [摩羅] 1.3 ましょう [魔障] n まら [魔羅] まら [摩羅] ましょう [魔障] -
Obstetrician
n さんかい [産科医] -
Obstetrics
Mục lục 1 adj-na 1.1 さんかがく [産科学] 2 n 2.1 さんか [産科] adj-na さんかがく [産科学] n さんか [産科]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.