- Từ điển Anh - Nhật
Parent-tree stock (in grafting)
n
だいぎ [台木]
Xem thêm các từ khác
-
Parent and child
n しんし [親子] おやこ [親子] -
Parent and child donburi
n おやこどん [親子丼] おやこどんぶり [親子丼] -
Parent bird
n おやどり [親鳥] -
Parent company
n おやがいしゃ [親会社] -
Parent root or stock
n おやかぶ [親株] -
Parent set
n ぼしゅうだん [母集団] -
Parentage
n いえがら [家柄] すじょう [素姓] -
Parental authority
n しんけん [親権] -
Parental love
n おやのじょう [親の情] -
Parental love or affection
n おやごころ [親心] -
Parentheses
n パーレン まるがっこ [丸括弧] -
Parenthesis
n かっこ [括弧] パーレン -
Parenthetic sentence
n そうにゅうぶん [挿入文] -
Parenthetical expression
n そうにゅうく [挿入句] -
Parentless
n おやなし [親無し] -
Parentless child
n おやなしご [親無し子] -
Parents
Mục lục 1 n 1.1 ふたおや [二親] 1.2 ちちはは [父母] 1.3 ふたおや [両親] 1.4 りょうしん [両親] 1.5 ふぼ [父母] 1.6 おや... -
Parents-in-law
n きゅうこ [舅姑] -
Parents and older brothers
n ふけい [父兄] -
Parents and siblings
n おやきょうだい [親兄弟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.