Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Path in a field

n

のじ [野路]
のみち [野道]

Xem thêm các từ khác

  • Path integral (physics)

    n けいろせきぶん [経路積分]
  • Path length

    n こうてい [行程]
  • Path of duty

    Mục lục 1 n 1.1 まさみち [正道] 1.2 せいどう [正道] 1.3 せいろ [正路] n まさみち [正道] せいどう [正道] せいろ [正路]
  • Path of retreat

    n たいろ [退路]
  • Path of righteousness

    Mục lục 1 n 1.1 まさみち [正道] 1.2 せいろ [正路] 1.3 せいどう [正道] n まさみち [正道] せいろ [正路] せいどう [正道]
  • Path of sincerity

    n しんじついちろ [真実一路]
  • Path of virtue

    n ぜんどう [善道]
  • Path taken by school of fish

    n ぎょどう [魚道]
  • Path through forest

    n りんどう [林道]
  • Path up a mountain

    n とざんどう [登山道]
  • Pathetic

    Mục lục 1 adj 1.1 いたいたしい [傷々しい] 1.2 いたいたしい [痛痛しい] 1.3 いたいたしい [痛々しい] 1.4 いたいたしい...
  • Pathetic drama

    n パセティックドラマ
  • Pathetic scene

    n しゅうたんば [愁嘆場]
  • Pathfinder

    n くさわけ [草分け]
  • Pathogen

    n びょうげんたい [病原体]
  • Pathological change

    n びょうへん [病変]
  • Pathology

    n びょうりがく [病理学] びょうり [病理]
  • Pathos

    Mục lục 1 n 1.1 あいしゅう [哀愁] 1.2 ペーソス 1.3 あいかん [哀感] 1.4 パトス 2 adj-na,int,n 2.1 あわれ [哀れ] 3 adj-na,n...
  • Pathway

    n つうろ [通路]
  • Patience

    Mục lục 1 n 1.1 いんにん [隠忍] 1.2 きこん [機根] 1.3 こらえしょう [堪え性] 1.4 こんき [根気] 2 n,vs 2.1 しんぼう [辛抱]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top