Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Smooth surface

n

なめらかなめん [滑らかな面]

Xem thêm các từ khác

  • Smooth talker

    Mục lục 1 n 1.1 ねいじん [佞人] 1.2 ねいしゃ [佞者] 1.3 くちがうまい [口がうまい] n ねいじん [佞人] ねいしゃ [佞者]...
  • Smooth to the touch

    n すべすべした
  • Smoothing (e.g. numbers)

    vs へいかつか [平滑化]
  • Smoothing operation

    n スムージングオペレーション
  • Smoothing out wrinkles

    n しわのばし [皺伸ばし]
  • Smoothing over

    n とりなし [執成し] とりなし [取り成し]
  • Smoothly

    Mục lục 1 adv 1.1 するする 1.2 すらすら 1.3 するすると 1.4 さっと [颯と] 2 n 2.1 しぜんに [自然に] 2.2 えんかつに [円滑に]...
  • Smoothly (swim, work ~)

    n すいすいと
  • Smoothly rolling

    adj えんてんたる [円転たる]
  • Smoothness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんかつ [潤滑] 1.2 なめらか [滑らか] 1.3 えんまん [円満] 1.4 えんかつ [円滑] 2 ik,adj-na,n 2.1...
  • Smorgasbord

    Mục lục 1 n 1.1 バイキングりょうり [バイキング料理] 1.2 ぜんさい [前菜] 2 exp 2.1 たべほうだい [食べ放題] n バイキングりょうり...
  • Smother

    n,vs もくさつ [黙殺]
  • Smouldering fire

    n よじん [余燼]
  • Smuggled goods

    n みつゆひん [密輸品] みつばいひん [密売品]
  • Smuggler

    n ばいにん [売人] みつゆせん [密輸船]
  • Smuggling

    Mục lục 1 n,vs 1.1 みっこう [密航] 1.2 みつばい [密売] 1.3 みつゆ [密輸] 2 n 2.1 みつぼうえき [密貿易] n,vs みっこう...
  • Smuggling in

    n みつゆにゅう [密輸入]
  • Smuggling oneself into a country

    n,vs みつにゅうごく [密入国] みつにゅうこく [密入国]
  • Smuggling out

    n みつゆしゅつ [密輸出]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top