Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A-frame

Mục lục

/'eifreim/

Xây dựng

Cấu trúc khung chữ A

Giải thích EN: A building having its structural frame in the shape of a triangle, usually with a steep double-pitched roof reaching to or near the ground.Giải thích VN: Công trình xây dựng có cấu trúc khung hình tam giác thường có độ dốc hai mái xuống tới gần mặt đất.

khung chữ (mái nhà)
khung hình chữ A

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top