Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A-game

Tiếng lóng

  • To do your best effort possible in any endeavor, not just pertaining to sports. Nỗ lực hết sức có thể, không chỉ trong lĩnh vực thể thao.
  • Example: I didn't do to well on that test last week, next time I'm going to bring my A-game. = Tớ không làm tốt bài kiểm tra tuần trước, lần tới tớ sẽ cố gắng hết sức.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • A-going

    / ə'gouiη /, tính từ & phó từ, Đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành, to set a-going, cho chuyển...
  • A-grade wood

    gỗ hảo hạng,
  • A-index

    / ei 'indeks /, chỉ số a,
  • A-loin

    ,
  • A-mode (amplitude mode) display

    hiển thị chế độ a (chế độ biên độ),
  • A-ok

    / ,ei ou'kei /, Phó từ, tính từ: (tục tĩu) hết sức tốt,
  • A-pac-thai

    / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • A-party

    / ei´pa:ti /, bên gọi, bên a,
  • A-pillar

    / ei'pilə /, cột chữ a,
  • A-plenty

    / ə'plenti /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiều, dồi dào, phong phú,
  • A-point

    Toán & tin: (giải tích ) a- điểm,
  • A-pole

    / 'ei poul /, cột chữ a,
  • A-power

    / 'ei'pauə /, Danh từ: năng lượng nguyên tử, cường quốc nguyên tử,
  • A-programming language (APL)

    ngôn ngữ lập trình a,
  • A-pylon

    / ei'pailən /, tháp hình chữ a,
  • A-side

    / 'ei said /, Danh từ: mặt chính của dĩa hát,
  • A-submarine

    / ei'sʌbməri:n /, tàu ngầm nguyên tử,
  • A-supply

    / ei sə´plai /, nguồn cung cấp a, nguồn điện a,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top