Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A-madnay

Tiếng lóng

  • A-madnay: (uh-mad-nay) From the French, un moment donné, at a given time. Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là tại một khoảng thời gian đã biết, đã định sẵn
  • Example: We really need to catch up. Maybe we could go for coffee a-madnay.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top