Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A cylindrical pin

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

chốt trụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • A dab (hand) (at sth)

    Thành Ngữ:, a dab ( hand ) ( at sth ), rất thạo, khéo léo
  • A damsel in distress

    Thành Ngữ:, a damsel in distress, người đàn bà đang gặp nạn
  • A dark horse

    Thành Ngữ:, a dark horse, horse
  • A day of reckoning

    Thành Ngữ:, a day of reckoning, ngày d?n t?i
  • A day two

    Thành Ngữ:, a day two, một vài ngày
  • A dead duck

    Thành Ngữ:, a dead duck, kế hoạch bị dẹp bỏ
  • A dead end

    Thành Ngữ:, a dead end, ngõ cụt, tình thế không lối thoát
  • A dead letter

    Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • A dead loss

    Thành Ngữ:, a dead loss, đồ vô tích sự
  • A deadletter

    Thành Ngữ:, a deadletter, điều không ai công nhận nữa, luật lệ hết hiệu lực
  • A debt of gratitude

    Thành Ngữ:, a debt of gratitude, sự hàm ơn, sự mang ơn
  • A debt of honour

    Thành Ngữ:, a debt of honour, nợ danh dự
  • A decrease of income

    sự giảm thu nhập,
  • A derrick

    cần trục kiểu chữ a,
  • A deux

    ,
  • A devil of a boy

    Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen...
  • A dirty old man

    Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • A dish of gossip

    Thành Ngữ:, a dish of gossip, cuộc nói chuyện gẫu
  • A display

    màn hình kiểu a,
  • A dog's age

    Thành Ngữ:, a dog's age, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top