- Từ điển Anh - Việt
A display
Nghe phát âmĐiện
màn hình kiểu A
Giải thích VN: Màn hình ra đa trên đó mục tiêu xuất hiện dưới dạng xung phản xạ từ mục tiêu. Khoảng cách giữa xung phản xạ với xung phát ra tỷ lệ với cự ly mục tiêu, biên độ xung tỷ lệ với cường độ tín hiệu phản xạ. Trên một số thiết bị, trục khoảng cách lại là trục thẳng đứng thay vì là trục nằm ngang, trục biên độ, biên độ xung lại là trục nằm ngang. Còn lại là A scan (quét kiểu A).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
A dog's age
Thành Ngữ:, a dog's age, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ -
A dog's breakfast
Thành Ngữ:, a dog's breakfast, cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn -
A dog's breakfast/dinner
Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp -
A dollar three eightyfive
Cụm danh từ: một mức giá vô lý, được sử dụng khi ai đó không muốn nói ra giá thật., -
A double
Cụm danh từ: tờ đô la mỹ mệnh giá 20 đô, -
A drink on the house
Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết -
A drop in the bucket
Thành Ngữ:, a drop in the bucket, drop -
A drop in the bucket/ocean
Thành Ngữ:, a drop in the bucket/ocean, cean of sth -
A drowning man will clutch at a straw
Thành Ngữ:, a drowning man will clutch at a straw, sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám... -
A end of car
đầu xe không có hãm tay, -
A fair crack of the whip
Thành Ngữ:, a fair crack of the whip, cơ hội may mắn -
A fair face may hide a foul heart
miệng nam mô, bụng một bồ dao găm, khẩu phật tâm xà, cá vàng bụng bọ, -
A fair field and no favour
Thành Ngữ:, a fair field and no favour, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc... -
A fair game
Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc -
A fair question
Thành Ngữ:, a fair question, câu hỏi tế nhị, khó trả lời -
A fair shake
Thành Ngữ:, a fair shake, sự sắp xếp hợp tình hợp lý -
A false move
Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn -
A far cry
Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa -
A fat chance
Thành Ngữ:, a fat chance, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào -
A fat lot
Thành Ngữ:, a fat lot, (từ lóng) nhiều gớm ( (ý mỉa mai)), rất ít, cóc khô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.