Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A double

Tiếng lóng

Cụm danh từ

Tờ đô la Mỹ mệnh giá 20 đô
  • Example: I've got eighty dollars on me, all I need is a double to make it a hundred. = Ví dụ: Tôi đã nhận được 80 đô, tất cả những gì tôi cần là tờ 20 đô nữa để có tổng là một trăm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top