Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A sims moment

Tiếng lóng

Cụm danh từ

  • Khoảnh khắc ngắn ngủi khi bạn liên tưởng một sự việc gì đó trong đời thực với một sự việc trong trò Sim. Thường là sau khi vừa chơi xong trò chơi này.
  • Example: I'm having a sims moment. This kitchen looks almost like what I did in The Sims last night. = Tao đang sống trong Sim đây. Cái bếp này trông y hệt như những gì đã diễn ra trong trò Sim tao chơi tối qua.
  • Ghi chú: The sims là một trò chơi giả lập cuộc sống con người được tạo ra bởi nhà thiết kế trò chơi máy tính Will Wright. Trò chơi được sản xuất bởi công ty Maxis và phân phối bởi Electronic Arts. Trò chơi giả lập các hoạt động và đời sống thường ngày của một hay nhiều "người ảo" (thường gọi tắt là sims)ở vùng ngoại thành gần SimCity.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top