Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A sleeve

Tiếng lóng

Cụm danh từ

Tờ tiền giấy trị giá một trăm đô
  • Example: I got seven hundred dollars, all in sleeves.

Ví dụ: Tôi nhận được bảy trăm đô, tất cả đều là tiền một trăm đô.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top