Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A whisky straight

Thông dụng

Thành Ngữ

a whisky straight
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha

Xem thêm straight


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • A white lie

    thành ngữ, a white lie, lời nói dối vô hại
  • A whole 'nother

    Thông dụng:,
  • A willing horse

    Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
  • A wind of change

    Thành Ngữ:, a wind of change, chiều hướng thay đổi
  • A window on the world

    Thành Ngữ:, a window on the world, cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác;...
  • A wolf in sheep's clothing

    Thành Ngữ:, a wolf in sheep's clothing, khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm;...
  • A woman of easy virtue

    Thành Ngữ:, a woman of easy virtue, gái điếm
  • A woman with a past

    Thành Ngữ:, a woman with a past, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • A word in (out of) season

    Thành Ngữ:, a word in ( out of ) season, lời nói đúng (không đúng) lúc
  • A word in someone's ears

    Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • A word to the wise

    Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít...
  • Aaa

    / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association),...
  • Aabar

    ,
  • Aaboos

    ,
  • Aadt (annual average daily traffic)

    lượng xe ngày đêm trung bình trong năm,
  • Aard-wolf

    / 'α:d,wulf /, Danh từ: (động vật học) chó sói đất ( nam phi),
  • Aardvark

    / 'ɑ:d,va:k /, Danh từ: (động vật) lợn đất,
  • Aaron's beard

    Danh từ: cỏ tai hổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top