Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A word in (out of) season

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

a word in (out of) season
lời nói đúng (không đúng) lúc

Xem thêm word


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • A word in someone's ears

    Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • A word to the wise

    Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít...
  • Aaa

    / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association),...
  • Aabar

    ,
  • Aaboos

    ,
  • Aadt (annual average daily traffic)

    lượng xe ngày đêm trung bình trong năm,
  • Aard-wolf

    / 'α:d,wulf /, Danh từ: (động vật học) chó sói đất ( nam phi),
  • Aardvark

    / 'ɑ:d,va:k /, Danh từ: (động vật) lợn đất,
  • Aaron's beard

    Danh từ: cỏ tai hổ,
  • Aaron's rod

    thanh aaron,
  • Aarqeunaamaaei

    /arch-ay-nay-mey/,
  • Aasmus

    / ei'æzməs /, bệnh hen,
  • Aasvogel

    / 'ɑ:svougəl /, Danh từ: (động vật học) con kên kên ( nam phi),
  • Ab

    / ei bi:' /, Viết tắt: thuỷ thủ hạng nhất ( able-bodied seaman), (từ mỹ, nghĩa mỹ) cử nhân văn...
  • Ab-

    tiền tố ab (để nhận dạng độ điện từ hệ cgs), có nghĩalà xa, ngoài,
  • Ab-coulomb (ab-coulomb)

    đơn vị điện lượng (=10coul),
  • Ab (able-bodied seaman)

    thủy thủ trực ca,
  • Ab extra

    Phó từ: từ bên ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top