Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aasvogel

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɑ:svougəl/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con kên kên ( Nam Phi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ab

    / ei bi:' /, Viết tắt: thuỷ thủ hạng nhất ( able-bodied seaman), (từ mỹ, nghĩa mỹ) cử nhân văn...
  • Ab-

    tiền tố ab (để nhận dạng độ điện từ hệ cgs), có nghĩalà xa, ngoài,
  • Ab-coulomb (ab-coulomb)

    đơn vị điện lượng (=10coul),
  • Ab (able-bodied seaman)

    thủy thủ trực ca,
  • Ab extra

    Phó từ: từ bên ngoài,
  • Ab initio

    Phó từ: ngay từ đầu, theo nguyên lý đầu, từ đầu, the entire process must be repeated ab initio, phải...
  • Ab intra

    Phó từ: ngay từ bên trong,
  • Ab origine

    Phó từ: từ nguồn gốc,
  • Ab ovo

    phó từ, từ khai thiên lập địa, từ nguyên sơ,
  • Aba

    / 'α:bə /, Danh từ: Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người a-rập),
  • Abac

    / 'æbək /, toán đồ, bản đồ tính, toán đồ,
  • Abac, abacus

    bản đồ tính, bàn tính, toán đồ,
  • Abaca

    / æbə'ka: /, Danh từ: vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin, cây chuối abaca,
  • Abaci

    / 'æbəsi /, bản đồ tính, bàn tính, toán đồ,
  • Abacist

    / 'æbəsist /, Danh từ: người gãy bàn phím, người kế toán,
  • Aback

    / ə'bæk /, Phó từ: lùi lại, trở lại phía sau, (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm),...
  • Aback order memo

    giấy báo giao hàng trễ,
  • Abacterial

    / eibæk'tiəriəl /, Tính từ: không do vi khuẩn gây ra, không do vi khuẩn gây nên, không có vi khuẩn,...
  • Abactio

    sự phá thai,
  • Abaction

    / æb'æk∫n /, Danh từ: (từ pháp) việc gia súc bị bắt trộm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top