Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abandonment (of lines)

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

bảo dưỡng đường
thôi không khai thác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abandonment charge

    chi phí (dùng cho việc) hủy bỏ,
  • Abandonment clause

    điều khoản bỏ tàu, điều khoản từ bỏ, điều khoản từ bỏ (tàu),
  • Abandonment loss

    tổn thất bỏ hàng,
  • Abandonment of a right

    sự từ bỏ quyền,
  • Abandonment of cargo

    sự từ bỏ quyền sở hữu hàng hóa (khi hàng chở bị nạn),
  • Abandonment of voyage

    sự bỏ chuyến tàu,
  • Abandonment option

    quyền từ bỏ,
  • Abandonment stage

    thời kỳ thay thế,
  • Abandonment value

    giá trị thanh toán, giá trị từ bỏ,
  • Abapikal

    / əb'æpikəl /, Tính từ: (sinh học) xa đỉnh; xa ngọn, dưới vực,
  • Abaptiston

    một loại khoan xương tránh vào nội sọ,
  • Abarognosis

    mất nhận thức trọng lượng,
  • Abarthrosis

    khớp động,
  • Abarticular

    / 'æba:tikjulə /, không gây tổn thương khớp ngoài khớp., Tính từ: (giải phẫu) học ngoài khớp;...
  • Abarticulation

    sự sai khớp khớp động,
  • Abase

    /ə'beis/, Ngoại động từ: làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục, hình...
  • Abased

    ,
  • Abasement

    / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa:...
  • Abash

    /ə'bæ∫t/, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống, hình...
  • Abashed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top