Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abandonment of voyage

Nghe phát âm

Kinh tế

sự bỏ chuyến tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abandonment option

    quyền từ bỏ,
  • Abandonment stage

    thời kỳ thay thế,
  • Abandonment value

    giá trị thanh toán, giá trị từ bỏ,
  • Abapikal

    / əb'æpikəl /, Tính từ: (sinh học) xa đỉnh; xa ngọn, dưới vực,
  • Abaptiston

    một loại khoan xương tránh vào nội sọ,
  • Abarognosis

    mất nhận thức trọng lượng,
  • Abarthrosis

    khớp động,
  • Abarticular

    / 'æba:tikjulə /, không gây tổn thương khớp ngoài khớp., Tính từ: (giải phẫu) học ngoài khớp;...
  • Abarticulation

    sự sai khớp khớp động,
  • Abase

    /ə'beis/, Ngoại động từ: làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục, hình...
  • Abased

    ,
  • Abasement

    / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa:...
  • Abash

    /ə'bæ∫t/, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống, hình...
  • Abashed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered...
  • Abashment

    / ə'bæʃmənt /, danh từ, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống, Từ đồng nghĩa: noun, chagrin...
  • Abasia

    ,
  • Abasia astasia

    chứng không đi đứng được,
  • Abasia atactica

    chứng đi lẩy bẩy, mất điều hòa,
  • Abasia trepidans

    chứng mất đi run,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top