Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'beit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt
to abate a pain
làm dịu đau
Hạ (giá), bớt (giá)
Làm nhụt (nhụt khí...)
Làm cùn (lưỡi dao...)
Thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)
(pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
(kỹ thuật) ram (thép)

Nội động từ

Dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt
pain abates
cơn đau dịu đi
storm abates
cơn bão ngớt

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

ram (thép)

Kỹ thuật chung

hủy bỏ
giảm
giảm đi
giảm giá
ram

Giải thích EN: To carve or hammer down the surface of a material, especially so as to produce a relief figure.

Giải thích VN: Đục hay khắc lên vật liệu , thường là để tạo ra một hình nổi trên bề mặt vật liệu.

Kinh tế

giảm giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allay , chill out * , coast * , cool , cool it , decline , decrease , diminish , dull , dwindle , ebb , go with the flow , hang easy , hang loose , lay back , let go , let it all hang out , let up , mellow out , moderate , quell , recede , reduce , slacken , slow , subdue , subside , take it easy , taper , taper off , unlax , wane , drain , lessen , peter , rebate , tail away , bate , die , ease , fall , fall off , lapse , remit , slack off , discount , subtract , take , alleviate , annul , assuage , deduct , die down , end , eradicate , intermit , invalidate , lower , lull , mitigate , nullify , omit , quash , relax , slake , vitiate , void , weaken

Từ trái nghĩa

verb
amplify , enhance , enlarge , extend , increase , intensify , magnify , prolong , revive , rise

Xem thêm các từ khác

  • Abate a price (to...)

    trả giá,
  • Abated

    ,
  • Abatement

    / ə'beitmənt /, Danh từ: sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ,...
  • Abatement Debris

    mảnh vụn loại giảm, chất thải từ các hoạt động trị liệu.
  • Abatement claim

    sự yêu cầu giảm giá,
  • Abatement cost

    chi phí giảm hại môi trường,
  • Abatement of a contract

    huỷ bỏ một hợp đồng,
  • Abatement of taxes

    sự giảm thuế,
  • Abater

    / ə'beitə /, Danh từ: người giảm bớt, (y học) thuốc làm dịu,
  • Abates

    ,
  • Abatic

    thuộc chứng mất đi.,
  • Abatis

    / 'æbətis /, Danh từ, số nhiều .abatis: (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản,
  • Abatis dike

    đê kiểu giá gỗ,
  • Abatised

    / 'æbətist /, Tính từ: (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản,
  • Abatjour

    tán đèn,
  • Abattoir

    /'æbətwɑ:(r)/, Danh từ: lò mổ, lò sát sinh,
  • Abattoir building

    tòa nhà liên hiệp xí nghiệp thịt,
  • Abaxial

    / æb'æksiəl /, Tính từ: Ở ngoài trục, xa trục, Kỹ thuật chung: lệch...
  • Abaxile

    xatrục.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top