Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abaya

Mục lục

/ə'ba:ja/

Thông dụng

Danh từ

Áo aba (của người A Rập)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abb

    / æb /, Danh từ: (ngành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải), Hóa học...
  • Abbacy

    / ´æbəsi /, Danh từ: chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện,
  • Abbarthrosis

    khớp động, khớp động .,
  • Abbatial

    / ə'bei∫əl /, Tính từ: (thuộc) trưởng tu viện,
  • Abbau

    vật phẩm dị hóa, vật phẩm giải hóa,
  • Abbe-zeiss counting cell

    buồng đếm huyết cầuabbe-zeiss,
  • Abbe coefficient

    hệ số abbe,
  • Abbe refractometer

    khúc xạ abbe, khúc xạ kế abbe,
  • Abbe theory

    lý thuyết abbe,
  • Abbess

    /'æbes/, Danh từ: ( thiên chúa giáo) bà trưởng tu viện,
  • Abbey

    /'æbi/, Danh từ: tu viện, giới tu sĩ, Xây dựng: nhà thờ (lớn),
  • Abbo

    / 'æbou /, Danh từ, số nhiều abos, abbos: người thổ dân; dân cư trú đầu tiên tại địa phương,...
  • Abbot

    /'æbət/, Danh từ: ( thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện, Từ đồng nghĩa:...
  • Abbreviate

    /ə'bri:vieit/, /ə brē′vē āt′/, Ngoại động từ: tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi...
  • Abbreviated

    / ə'bri:vieit /, Tính từ: tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại, ngắn cũn cỡn (quần áo...), được...
  • Abbreviated Addressing (AA)

    định địa chỉ rút gọn,
  • Abbreviated Dialling (AD)

    quay số rút gọn,
  • Abbreviated Dialling Number (AND)

    số quay rút gọn,
  • Abbreviated accounts

    báo cáo kế toán vắn tắt,
  • Abbreviated address

    địa chỉ rút gọn, địa chỉ viết tắt, địa chỉ viết tắt, abbreviated address calling, gọi theo địa chỉ viết tắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top