Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abbreviations

Nghe phát âm
/ə,bri:vi'ei∫n/

Điện

những chữ viết tắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abbreviator

    / ə'bri:vieitə /, Danh từ: người tóm tắt,
  • Abc

    / ei bi:'si:' /, Danh từ: bảng mẫu tự la mã, kiến thức sơ đẳng, nhập môn, viết tắt, công ty...
  • Abcauline

    / əb'kɔ:li:n /, Tính từ: (sinh học) ngoài thân, xa thân,
  • Abcoulomb

    / æb´ku:lɔm /, Điện lạnh: culông hệ từ, Đo lường & điều khiển:...
  • Abcoulomb per cubic centimeter

    abculong trên centimét khối, ac/cm3,
  • Abcoulomb per square centimeter

    abculong trên centimét vuông, ac/cm2,
  • Abdicable

    / 'æbdikəbl /,
  • Abdicant

    / 'æbdikənt /, như abdicator,
  • Abdicate

    /'æbdikeit/, Ngoại động từ: từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), Nội động...
  • Abdication

    / ,æbdi'keiʃn /, danh từ, sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...), Từ...
  • Abdicator

    / 'æbdikeitə /, danh từ, người từ bỏ, người thoái vị,
  • Abdomen

    /'æbdəmən/, Danh từ: bụng, hình thái từ: Kỹ...
  • Abdomen hysterectomy

    thủ thuật cắt bỏ tử cung đường bụng,
  • Abdomen obstipum

    tật ngắn cơ thẳng bụng to,
  • Abdomenhysterectomy

    thủ thuật cắt bỏ tử cung đường bụng,
  • Abdomenobstipum

    tậtngắn cơ thẳng bụng to,
  • Abdomin-

    (từ phối hợp) có nghĩa là thuộc về bụng,
  • Abdominal

    /æb'dɒminl/, Tính từ: (thuộc) bụng; ở bụng, Y học: mạc bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top