Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abdominal

Nghe phát âm


Mục lục

/æb'dɒminl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) bụng; ở bụng
an abdominal operation
phẫu thuật ở bụng
abdominal cavity
khoang bụng

Chuyên ngành

Y học

mạc bụng

Kinh tế

bụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
belly , duodenal , gastric , intestinal , stomachic , ventral , visceral

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top