Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aberrantly

Nghe phát âm
/æ'berəntli/

Thông dụng

Xem aberrant


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aberratio

    / æbə'reiʃiou /, sự trệch hay sai lệch,
  • Aberration

    /,æbə'rei∫n/, Danh từ: sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác...
  • Aberration measure

    số đo quang sai,
  • Aberration of an optical system

    quang sai của hệ quang học,
  • Aberration of needle

    từ thiên [độ từ thiên], độ từ thiên,
  • Aberration of point image

    quang sai của ảnh điểm,
  • Aberration of position

    quang sai vị trí,
  • Aberrometer

    / æ´berəns /, sai kế,
  • Abestos paper

    giấyamian,
  • Abet

    /ə'bet/, Ngoại động từ: xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy, hình thái từ:...
  • Abetment

    / ə'betmənt /, danh từ, sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay, Từ đồng nghĩa:...
  • Abettal

    / ə'betəl /, như abetment,
  • Abetter

    / ə'betə /, Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay,
  • Abettor

    / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator...
  • Abeyance

    /ə'beiəns/, Danh từ: sự đọng lại, sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng...
  • Abeyance order

    đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở,
  • Abeyant

    / ə'beiənt /, Tính từ: tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top