Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abreast

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'brest/

Thông dụng

Phó từ

Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
to walk abreast
đi sóng hàng với nhau
abreast the times
theo kịp thời đại
to keep abreast of (with)

Xem keep

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sát ngang nhau
sóng hàng
thẳng trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
beside , equal , in alignment , in line , level , opposite , shoulder to shoulder , side by side , acquainted , au courant , au fait , contemporary , familiar , informed , in touch , knowledgeable , up * , versed , abeam , aligned , alongside , knowing , modern , popular , tied , up-to-date

Từ trái nghĩa

adverb
lost , out of touch , unaware

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top