Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abroad

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'brɔ:d /

Thông dụng

Phó từ

Ở nước ngoài, ra nước ngoài
to live abroad
sống ở nước ngoài
to go abroad
đi ra nước ngoài
Khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi
there is a rumour abroad that...
khắp nơi đang có tin đồn rằng...
the school matter is abroad
việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến
Ngoài trời (đối với trong nhà)
life abroad is very healthy
sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ
(thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm
to be all abroad
nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn
from abroad
từ nước ngoài
these pornographic publications were brought from abroad
những ấn phẩm khiêu dâm này được mang từ nước ngoài vào

Chuyên ngành

Kinh tế

ở nước ngoài
net property income from abroad
thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoài
net property income from abroad
thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài
ra nước ngoài
export abroad
xuất khẩu ra nước ngoài
travel abroad
du lịch ra nước ngoài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
away , elsewhere , in foreign lands , in foreign parts , out of the country , overseas , touring , traveling , asea , astir , astray , distant , forth , out

Từ trái nghĩa

adjective
at home

Xem thêm các từ khác

  • Abrogable

    / 'æbrəgəbl /, Tính từ: có thể hủy bỏ,
  • Abrogate

    /'æbrəgeit/, Ngoại động từ: bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ, hình...
  • Abrogation

    / ,æbrou'gei∫ən /, Danh từ: sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ, Kinh...
  • Abrogative

    / ,ærou'geitiv /, Tính từ: bị hủy bỏ,
  • Abrosia

    / ə'breiʤiə /, sự thiếu thực phẩm,
  • Abrupt

    / ә'brΛpt /, Tính từ: bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng,...
  • Abrupt bank

    bờ dốc đứng,
  • Abrupt change of cross-section

    sự thay đổi đột ngột mặt cắt, thay đổi đột ngột mặt cắt, Địa chất: sự thay đổi đột...
  • Abrupt changes

    những thay đổi đột ngột,
  • Abrupt curve

    đường cong dốc đứng, đường cong có bán kính nhỏ,
  • Abrupt junction

    lớp chuyển tiếp đột ngột, lớp chuyển tiếp dốc đứng, đoạn chuyển tiếp dốc đứng, Địa chất:...
  • Abrupt shore

    bờ dốc đứng, Địa chất: bờ dốc đứng,
  • Abrupt slope

    dốc đứng, dốc đứng,
  • Abruptio

    / əbr'ʌptio /, sự tách, bong,
  • Abruptio-placenta

    / ə'brʌptiou - plə'sentə /, bong rau non,
  • Abruptio placentae

    bong rau non,
  • Abruptio placentae marginalis

    bong rau non rìa,
  • Abruption

    / ə'brʌpʃn /, Danh từ: sự đứt rời, sự gãy rời, Cơ khí & công trình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top