Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absolutely summable series

Toán & tin

chuỗi khả tổng tuyệt đối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Absolutely unbiased estimator

    ước lượng tuyệt đối không chệch,
  • Absoluteness

    / 'æbsəlu:tnis /, danh từ, tính tuyệt đối, tính hoàn toàn,
  • Absolutescala

    thang tuyệt đối,
  • Absolutescale

    thang tuyệt đối,
  • Absolutescotoma

    điểm tối hoàn toàn, ám điểm hoàn toàn,
  • Absolutesterility

    vô sinh tuyệt đối,
  • Absolutestrabismus

    lác tuyệt đối,
  • Absolutetemperature

    nhiệt độ tuyệt đối,
  • Absolutethermometer

    nhiệt kế tuyệt đối,
  • Absolutethreshold

    ngưỡng tuyệt đối,
  • Absolutetime

    thời gian tuyệt đối,
  • Absolutezero

    số không tuyệt đối, zêro tuyệt đối,
  • Absolution

    / ,æbsə'lu:∫n /, Danh từ: (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội, Từ...
  • Absolutism

    / 'æbsəlu:tizm /, Danh từ: (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế, Từ...
  • Absolutist

    / 'æbsəlu:tist /, danh từ, (chính trị) người theo chính thể chuyên chế,
  • Absolutistic

    / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical ,...
  • Absolvable

    / əb´zɔlvəbl /,
  • Absolve

    / əb'zɔlv /, Ngoại động từ: tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, cởi gỡ,...
  • Absolver

    / əb´zɔlvə(r) /,
  • Absonant

    / 'æbsənənt /, Tính từ: không hợp điệu, không hoà hợp, ( + to, from) không hợp với,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top