Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absorbent cotton

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bông thấm

Giải thích EN: Cotton from which the natural wax has been removed, for use in surgical dressings and for other medicinal or cosmetic purposes.Giải thích VN: Loại bông có lớp sáp tự nhiên được loại bỏ để dùng làm băng phẫu thuật và các mục đích về y dược và mỹ phẩm trang điểm khác.

Y học

bông thấm nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top