Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abundance

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bʌndəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật
there was good food in abundance at the party
tại buổi liên hoan, thức ăn ngon ê hề
to live in abundance
sống dư dật
Sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
abundance of the heart
sự dạt dào tình cảm
Tình trạng rất đông người

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự giàu có
sự phong phú
water abundance
sự phong phú về (nguồn) nước

Vật lý

độ phong phú
relative abundance
đô phong phú tương đối

Điện lạnh

độ giàu
isotopic abundance
độ giàu đồng vị

Kỹ thuật chung

độ nhiều
abundance radio
tỷ số độ nhiều
coefficient of abundance
hệ số đo nhiều
isotopic abundance
độ nhiều đồng vị
nuclear abundance
độ nhiều hạt nhân
relative abundance
độ nhiều tương đối

Kinh tế

phong phú
sự dồi dào
sung túc

Địa chất

sự dồi dào, sự phong phú

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affluence , ampleness , bounty , copiousness , fortune , myriad , opulence , plenitude , plenty , plethora , profusion , prosperity , prosperousness , riches , thriving , wealth , mass , mountain , much , world , bounteousness , bountifulness , plenteousness , amplitude , copiosity , cornucopia , excess , exuberance , fullness , luxuriance , magnitude , oodles , overflow , pleonasm , prodigality , repletion , satiety , store , sufficiency , surplus

Từ trái nghĩa

noun
dearth , deficiency , inadequacy , lack , poverty , scarcity

Xem thêm các từ khác

  • Abundance radio

    tỷ số độ nhiều,
  • Abundance ratio

    hàm lượng tương đối,
  • Abundant

    / ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, Toán...
  • Abundant number

    số dư,
  • Abundantly

    / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả,...
  • Abunit

    đơn vị tuyệt đối,
  • Abura

    gỗ abura,
  • Aburton

    được xếp ngang tầu, ngang sườn tầu, ngang tầu,
  • Abuse

    /ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi...
  • Abuse of dominant position

    sự lạm dụng địa vị cao hơn,
  • Abuse of power

    sự lạm dụng quyền lực,
  • Abuse of rights

    sự lạm quyền,
  • Abuse of taxation

    sự thu thuế quá mức,
  • Abuse of trust

    sự lạm dụng lòng tin,
  • Abused

    /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
  • Abuser

    / ə'bju:zə /, Danh từ: người lạm dụng, người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa,...
  • Abuses

    ,
  • Abusive

    / ə'bjusiv /, Tính từ: lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ mỹ,nghĩa...
  • Abusive tax shelter

    nơi náu thuế gian dối,
  • Abusively

    / ə'bjusivli /, Phó từ: lăng mạ, thoá mạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top